• /´koubɔ:lt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) coban
    Thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nguyên tố hóa học (ký hiệu Co)

    Địa chất

    co ban

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    azure , blue , element

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X