• /´kɔkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) sò
    Vỏ sò ( (cũng) cockle shell)
    Xuồng nhỏ ( (cũng) cockle boat; cockle shell)
    to warm the cockles of someone's heart

    Xem heart

    Danh từ

    Lò sưởi
    Nếp xoắn, nếp cuộn
    Vết nhăn

    Động từ

    Cuộn lại, xoắn lại, quăn lại
    Vò nhàu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ruột
    vết đen trên da cừu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X