• /´pʌkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp nhàu (nếp nhăn nhỏ trên quần áo..)

    Ngoại động từ

    ( + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó

    Nội động từ

    Nhăn lại, cau có; dúm dó (đường khâu)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nếp gợn
    nếp nhăn
    nếp uốn địa chất

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    smoothness
    verb
    open , smooth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X