• /kou´ə:siv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buộc, ép buộc, cưỡng bức
    coercive methods
    phương pháp cưỡng bức
    (vật lý) kháng từ
    coercive force
    sức kháng từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) kháng từ; cỡng bức

    Kỹ thuật chung

    cưỡng bức

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    violent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X