• /´kould¸rould/

    Xây dựng

    cán nguội
    cold-rolled deformed bar
    cốt thép có cờ cán nguội
    cold-rolled section
    mặt cắt cán nguội
    cold-rolled section
    thép hình cán nguội
    dát nguội

    Kỹ thuật chung

    được cán nguội
    CIRCAA (cold-rolled and annealed)
    được cán nguội và ủ
    cold-rolled and annealed (CRCA)
    được cán nguội và ủ

    Cơ - Điện tử

    (adj) được cán nguội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X