• /kə´lʌmnə/

    Thông dụng

    Cách viết khác columned

    Tính từ

    Hình cột, hình trụ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có cột đỡ
    kiểu cột

    Điện lạnh

    thành cột

    Kỹ thuật chung

    cột
    dạng cột
    columnar basalt
    baza dạng cột
    columnar crystal
    tinh thể dạng cột
    columnar foundation
    móng dạng cột
    columnar structure
    kết cấu dạng cột
    columnar structure
    kiến trúc dạng cột
    short columnar mineral
    khoáng vật dạng cột ngắn
    dạng trụ

    Địa chất

    (hình) cột, trụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X