• /´kʌmfətəbli/

    Thông dụng

    Phó từ
    Tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
    Dễ chịu, thoải mái
    Sung túc, phong lưu
    to be comfortably off
    phong lưu, sung túc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X