• /´puəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Một cách tồi tàn, xấu
    poorly dressed
    ăn mặc tồi tàn
    Tệ, tồi, kém cỏi
    poorly off
    (thông tục) sống khốn khổ

    Tính từ

    (thông tục) không khoẻ, ốm, khó ở
    to feel rather poorly
    thấy người không được khoẻ
    to look very poorly
    trông có vẻ không khoẻ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    healthy , well
    adverb
    satisfactorily , well

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X