• (đổi hướng từ Commiserated)
    /kə´mizə¸reit/

    Thông dụng

    Động từ

    Thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn
    to commiserate with someone
    thương xót ai
    to commiserate a misfortune
    ái ngại cho sự không may

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X