• /jə:n/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng
    to yearn for (after) something
    mong mỏi khao khát cái gì
    to yearn to do something
    nóng lòng muốn làm việc gì
    Thương mến; thương cảm, thương hại
    to yearn to (towards) someone
    thương hại người nào

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khao khát

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dislike , hate , abhor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X