• /kəˈmɪʃənər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người được uỷ quyền
    Uỷ viên hội đồng
    Người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...)
    high commissioner
    cao uỷ
    Commissioner for Oaths
    vị cố vấn chuyên chứng nhận lời tuyên thệ về các văn kiện pháp lý

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cố vấn
    viên tham tán

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X