• /kən¸fæbju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói chuyện; sự nói chuyện phiếm, sự tán phét

    Chuyên ngành

    Y học

    chứng bịa chuyện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X