-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đối thoại
- algebraic interpretive dialogue (AID)
- đối thoại diễn dịch đại số
- common dialogue
- đối thoại chung
- dialogue box
- hộp đối thoại
- dialogue procedure
- quy trình đối thoại
- Inter - Dialogue Gap (IDG)
- khe trống giữa các lời đối thoại
- Spoken Language Dialogue (SLD)
- đối thoại ngôn ngữ nói
- Spoken Language Dialogue Systems (SLOS)
- các hệ thống đối thoại dùng ngôn ngữ nói
- Trans-Atlantic Business Dialogue (TABD)
- đối thoại kinh doanh xuyên Đại Tây Dương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chat , colloquy , communication , confab , confabulation , conference , conversation , converse , dialog , discourse , discussion , duologue , exchange , flap , interlocution , lines , parlance , parley , powwow , rap , rap session , remarks , repartee , script , sides , small talk , speech , talk , collocution , composition , interlocutory , passage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ