• /kən'fesidli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Tự thú nhận
    he said confessedly that he had broken his father's spectacles
    nó tự thú nhận là đã làm vỡ cặp mắt kính của bố nó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X