• /'kɔnfidəns 'intəvəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) khoảng tin cậy (phạm vi ở đó xác suất rất cao, khoảng 95 %)

    Điện tử & viễn thông

    khoảng cách tin cậy

    Kỹ thuật chung

    khoảng tin cậy
    central confidence interval
    khoảng tin cậy trung tâm
    non-central confidence interval
    khoảng tin cậy không trung tâm
    shortest confidence interval
    khoảng tin cậy ngắn nhất
    miền tin cậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X