-
Chuyên ngành
Toán & tin
khoảng đoạn // chia thành đoạn
- interval of convergence
- (giải tích ) khoảng hội tụ
- central confidence interval
- khoảng tin cậy trung tâm
- class interval
- khoảng nhóm
- closed interval
- khoảng đóng
- confidence interval
- (thống kê ) khoảng tin cậy
- control interval
- (điều khiển học ) khoảng kiểm tra
- degenerate interval
- khoảng suy biến
- difference interval
- bước sai phân
- focal interval
- khoảng tiêu
- half open interval
- khoảng nửa mở
- nested interval
- các khoảng lồng nhau
- non-central confidence interval
- (thống kê ) khoảng tin cậy không tâm
- open interval
- khoảng mở
- predition interval
- khoảng dự đoán
- shortest condifidence interval
- khoảng tin cậy ngắn nhất
- time interval
- khoảng thời gian
- unit interval
- khoảng đơn vị
Kỹ thuật chung
khoảng cách
- atrioventricular interval
- khoảng cách tâm nhĩ thất
- confidence interval
- khoảng cách tin cậy
- contour interval
- khoảng cách đường bình độ
- contour interval
- khoảng cách đường đẳng cao
- contour interval
- khoảng cách đường đồng mức
- interval function
- hàm khoảng cách
- nested interval
- khoảng cách lồng nhau
- pulse interval
- khoảng cách xung
- pulse interval modulation
- sự điều biến khoảng (cách) xung
- QRST interval
- khoảng cách QRST
- sampling interval
- khoảng cách lấy mẫu
- tab interval
- khoảng cách tab
- terrace interval
- khoảng cách thềm
- weld interval
- khoảng cách hàn
khoảng
- atrioventricular interval
- khoảng cách tâm nhĩ thất
- blanking interval
- khoảng trắng
- blanking interval
- khoảng xóa
- central confidence interval
- khoảng tin cậy trung tâm
- central confidence interval
- khoảng tin tập trung tâm
- CIDF (controlinterval definition field)
- trường định nghĩa khoảng điều khiển
- class interval
- khoảng các cấp
- class interval
- khoảng gộp
- closed interval
- khoảng đóng
- Committed Rate Measurement Interval (FR)
- khoảng đo thử tốc độ cam kết
- confidence interval
- khoảng tin cậy
- confidence interval
- khoảng cách tin cậy
- contour interval
- khoảng cách đường bình độ
- contour interval
- khoảng cách đường đẳng cao
- contour interval
- khoảng cách đường đồng mức
- contour interval
- khoảng cao đều
- control interval
- khoảng điều khiển
- control interval
- khoảng kiểm tra
- control interval access
- sự truy cập khoảng điều khiển
- control interval access
- truy nhập trong khoảng điều khiển
- control interval definition field (CIDF)
- trường định nghĩa khoảng điều khiển
- control interval split
- sự phân chia khoảng điều khiển
- control interval split
- sự tách khoảng điều khiển
- correlation interval
- khoảng tương quan
- degenerate interval
- khoảng suy biến
- delayed pulse interval
- khoảng xung trễ
- difference interval
- khoảng sai phân
- disk control interval
- khoảng điều khiển đĩa
- focal interval
- khoảng tiêu
- forward-stroke interval
- khoảng hành trình tiến
- four-dimensional interval
- khoảng bốn chiều
- free control interval
- khoảng điều khiển tự do
- freezing interval
- khoảng đông tụ
- fundamental interval
- khoảng cơ bản
- haft open interval
- khoảng nửa mở
- half open interval
- khoảng nửa mở
- horizontal-blanking interval
- khoảng xóa dòng
- horizontal-blanking interval
- khoảng xóa ngang
- inspection interval
- khoảng thử nghiệm
- inspection interval
- khoảng kiểm tra
- interval estimation
- sự ước lượng khoảng
- interval function
- hàm khoảng cách
- interval length
- độ dài khoảng
- interval mark
- dấu vạch khoảng
- interval of convergence
- khoảng hội tụ
- interval of sampling
- khoảng mẫu
- interval timer
- bộ đếm khoảng thời gian
- interval timer
- bộ định thời khoảng
- interval timer
- bộ đo khoảng thời gian
- interval timing
- sự xác định thời khoảng
- interval topology
- tôpô khoảng
- keying interval
- khoảng đánh tín hiệu
- Maximum Relative Time Interval Error (MRTIE)
- sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại
- Maximum Time Interval Error (MTIE)
- lỗi thời khoảng tối đa
- midvalue of class interval
- giá trị giữa khoảng
- nested interval
- các khoảng lồng nhau
- nested interval
- khoảng cách lồng nhau
- nested interval
- khoảng lồng nhau
- net time interval
- khoảng thời gian thực
- non-central confidence interval
- khoảng tin cậy không trung tâm
- Open Circuit Interval (OCI)
- khoảng hở mạch
- open interval
- khoảng hở
- open interval
- khoảng mở
- Open Switching Interval (OSI)
- khoảng chuyển mạch mở
- overall time interval
- khoảng thời gian tổng cộng
- polling interval
- khoảng hỏi vòng
- polling interval
- khoảng kiểm tra vòng
- prediction interval
- khoảng dự báo
- prediction interval
- khoảng dự đoán
- pulse interval
- khoảng cách xung
- pulse interval
- khoảng xung
- pulse interval modulation
- sự điều biến khoảng (cách) xung
- pulse-interval modulation
- sự điều biến khoảng xung
- QRST interval
- khoảng cách QRST
- quantization interval
- khoảng lượng tử hóa
- radar reflection interval
- khoảng phản xạ rađa
- random dispersion interval
- khoảng phân tán ngẫu nhiên
- recoating interval
- khoảng thời gian sơn lại
- recurrence Interval
- khoảng truy hồi
- recurrence interval
- khoảng lặp
- reporting time interval
- khoảng thời gian báo cáo
- return interval
- khoảng (quét) trở về
- sampling interval
- khoảng cách lấy mẫu
- sampling interval
- khoảng lấy mẫu
- scale interval
- khoảng thang đo
- scan interval
- khoảng quét
- scanning interval
- khoảng thời gian quét
- shortest confidence interval
- khoảng tin cậy ngắn nhất
- signal interval
- khoảng tín hiệu
- special world interval
- khoảng thể giới đặc biệt
- Statistics Time Interval (STI)
- thời khoảng thống kê
- system interval
- khoảng thời gian hệ thống
- system interval
- khoảng hệ thống
- tab interval
- khoảng cách tab
- tab interval
- khoảng dừng tab
- tab interval
- khoảng tab
- terrace interval
- khoảng cách thềm
- time interval
- khoảng thời gian
- time interval
- thời khoảng
- Time Interval Error (TIE)
- lỗi thời khoảng
- time interval measuring instrument
- khí cụ đo khoảng thời gian
- time interval measuring instrument
- dụng cụ đo khoảng thời gian
- time interval recorder
- máy ghi thời khoảng
- time-interval counter
- bộ đếm khoảng thời gian
- time-interval counter
- bộ đếm thời khoảng
- trace interval
- khoảng vạch vết
- unit interval
- khoảng (thời gian) đơn vị
- unit interval
- khoảng đơn vị
- Unit Interval (UI)
- khoảng đơn vị
- Unit Interval Peak to Peak (UIPP)
- khoảng đơn vị đỉnh - đỉnh
- Unit Interval RMS (UIRMS)
- khoảng đơn vị hiệu dụng (r.m.s)
- vehicle entry interval
- khoảng thời gian cho xe vào
- vertical blanking interval
- khoảng xóa dọc
- vertical interval
- khoảng cao mặt cắt (địa hình)
- vertical interval
- khoảng thẳng đứng
- weld interval
- khoảng cách hàn
- weld-interval timer
- máy điều khoảng hàn
quãng cách
- Minimum Picture Interval (MPI)
- quãng cách ảnh nhỏ nhất
- recurrence interval
- quãng cách lặp
- test interval
- quãng cách thí nghiệm
- test interval
- quãng cách thử
quãng
- diminished interval
- quãng thứ
- frequency interval
- quãng tần số
- interval of time
- quãng thời gian
- interval operation
- sự hoạt động ngắt quãng
- Minimum Picture Interval (MPI)
- quãng cách ảnh nhỏ nhất
- musical interval
- quãng âm
- recurrence interval
- quãng cách lặp
- test interval
- quãng cách thí nghiệm
- test interval
- quãng cách thử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breach , breathing space * , comma , delay , distance , downtime , five * , gap , hiatus , interim , interlude , intermission , interregnum , interruption , lacuna , layoff , letup , lull , meantime , opening , parenthesis , pausation , period , playtime , rest , season , space , spell , ten * , term , time , time-out , wait , while , interspace , interstice , separation , armistice , break , caesura , intermezzo , interstice (space between) , meantim , pause , phase , recess , respite , rupture , span
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Vật lý | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ