• (đổi hướng từ Shortest)
    /ʃɔ:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngắn, cụt
    a short story
    truyện ngắn
    a short way off
    không xa
    to have a short memory
    có trí nhớ kém
    Lùn, thấp, dưới chiều cao trung bình (người)
    Không tồn tại lâu
    Không đạt được chuẩn mực thông thường (về cân nặng, chiều cao..)
    water is short at this time of year
    nước thiếu vào thời gian này trong năm
    Thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt
    to take short views
    quan điểm thiển cận, không nhìn xa trông rộng
    Thiếu, không có nhiều, không có đủ; thiếu sót
    short of tea
    thiếu chè
    to be short of hands
    thiếu nhân công
    this book is short of satisfactory
    quyển sách này còn nhiều thiếu sót
    ( + for something) (chữ) viết tắt (của cái gì)
    ( + on something) (thông tục) thiếu (phẩm chất nào đó)
    He's short on tact
    Anh ấy thiếu sự khéo léo
    ( + with somebody) vô lễ, xấc, cộc lốc, lấc cấc (người)
    to be short with somebody
    vô lễ với ai
    Diễn tả trong một vài từ; ngắn gọn; vắn tắt (về lời nhận xét..)
    in short
    nói tóm lại
    he is called Bob for short
    người ta gọi tắt nó là Bóp
    Giòn (bánh)
    Khá gần vận động viên cricket (về người chặn bóng hoặc vị trí của anh ta trong môn cricket)
    Nảy lên khá gần người chơi bóng (quả bóng được ném trong môn cricket)
    Mạnh (rượu)
    I rarely have short drinks
    tôi hiếm khi uống rượu mạnh
    Chưa đến kỳ hạn trả tiền (hoá đơn mua bán.. trong kinh doanh)
    a short bill
    hối phiếu chưa đến hạn
    (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết)

    Phó từ

    Đột nhiên, đột ngột; bất thình lình, bất chợt
    to bring (pull) up short
    ngừng lại bất thình lình
    to stop short
    chấm dứt bất thình lình, không tiếp tục đến cùng; chặn đứng đột ngột
    to take somebody up short; to cut somebody short
    bất thình lình ngắt lời ai
    Trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi
    to sell short
    bán non, bán trước khi có hàng để giao
    short of
    trừ, trừ phi

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn
    Chữ viết tắt
    Phim ngắn
    (điện học) mạch ngắn, mạch chập (như) short circuit
    Cú bắn không tới đích
    Cốc rượu mạnh nhỏ
    ( số nhiều) quần soóc
    ( số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì)
    Sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao

    Ngoại động từ & nội động từ

    (thông tục) (như) short-circuit

    Cấu trúc từ

    an escape short of marvellous
    một sự trốn thoát thật là kỳ lạ
    short and sweet
    ngắn gọn nhưng dễ hiểu
    in short order
    nhanh và không ồn ào, om xòm
    in short supply
    không nhiều; hiếm
    in short
    bằng một vài lời; tóm lại
    be caught/taken short
    (thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinh
    fall short of something
    không đạt tới cái gì
    go short (of something)
    không có đủ (cái gì)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đầu thừa

    Kỹ thuật chung

    hụt
    ngắn
    adjustable short stub
    pittông ngắn mạch điều chỉnh được
    adjustable short-circuit bridge
    cầu ngắn mạch điều chỉnh được
    arc short-circuit test
    thử ngắn mạch hồ quang
    current in the short-circuit
    dòng điện tại điểm ngắn mạch
    Digital Short Range Radio (DSRR)
    vô tuyến số cự ly ngắn
    extensor muscle of great toe short
    cơ duỗi ngắn ngón chân cái
    fibular muscle short
    cơ mác (bên) ngắn
    forward short-circuit test
    thử ngắn mạch dự phòng
    high-power short pulse laser
    công suất cao xung ngắn
    hold-short line
    đường bay chờ ngắn
    initial symmetrical short-circuit current
    dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
    interphase short circuit
    sự ngắn mạch liên pha
    Liabilities, Short-term
    khoản nợ ngắn hạn
    open and short-circuit characteristics
    đặc tính không tải và ngắn mạch
    peroneal muscle short
    cơ mác bên ngắn
    rapid or short-period fading
    sự tắt dần nhanh hay ngắn hạn
    rated short-time current
    dòng danh định thời ngắn
    rated short-time current
    dòng điện ngắn hạn danh định
    short antenna
    ăng ten ngắn (có thể coi như lưỡng cực sơ cấp)
    short arc
    hồ quang ngắn
    short arc of circle
    cung ngắn (của đường tròn)
    short arm/long arm (SALA) suspension
    hệ thống treo đòn ngắn/đòn dài
    short beam
    dầm ngắn
    short bench
    bệ ngắn
    short bench
    giá ngắn
    short bend
    khuỷu nối ngắn
    short blast
    hồi còi ngắn
    short block
    khối động cơ ngắn (gồm píston, xy lanh, trục khủy)
    short block
    khối ngắn
    short block engine
    động cơ có trục khủy ngắn
    short borer
    máy khoan ngắn
    short cable tensioned at one end
    cáp ngắn được kéo căng từ một đầu
    short card
    bìa ngắn
    short card
    phiếu ngắn
    short card
    thẻ ngắn
    short card
    tấm mạch ngắn
    short channel
    kênh ngắn
    short channel transistor
    tranzito kênh ngắn
    short circuit
    chập mạch, ngắn mạch
    short circuit
    ngắn mạch
    short circuit
    mạch ngắn
    short circuit
    sự ngắn mạch
    short circuit armature
    phần ứng ngắn mạch
    short circuit protection
    sự bảo vệ chống ngắn mạch
    short circuiting device
    thiết bị ngắn mạch
    short circuiting of windings
    ngắn mạch các cuộn dây
    Short Code Address (SCA)
    địa chỉ mã ngắn
    Short Coding Error Parameter (SCEP)
    tham số lỗi mã hóa ngắn
    short column
    cột ngắn
    short columnar mineral
    khoáng vật dạng cột ngắn
    short cut
    đường cắt ngắn
    short cylindrical shell
    vỏ trụ ngắn
    Short Data Message (SDM)
    tin báo dữ liệu ngắn
    Short Datagram Delivery Protocol (SDDP)
    giao thức phát gói dữ liệu ngắn
    Short Date Sample
    mẫu ngày ngắn
    Short Date Style
    kiểu ngày ngắn
    short delay echo
    tiếng dội trì hoãn (ngắn)
    short dialing
    sự quay số ngắn
    short distance migration
    sự di chuyển cự li ngắn
    short distance problem
    bài toán khoảng cách ngắn nhất
    short distance transmission circuit
    mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
    short distance transport
    sự vận chuyển quãng đường ngắn
    short duration flood
    lũ ngắn hạn
    short duration load
    tải trọng tác dụng ngắn hạn
    short exact sequence
    dãy đúng ngắn
    short flame coal
    than ngọn lửa ngắn
    short format
    dạng thức ngắn
    short fuse
    dây cầu chì/dây cháy chạm ngắn
    short haul
    khoảng truyền ngắn
    short haul cable
    cáp kéo ngắn
    short haul modem
    môđem xử lý ngắn
    short high level transient
    giao thời ở mức cao và ngắn
    Short holding time (SHT)
    thời gian giữ ngắn
    short interaction tube
    đèn tương tác ngắn
    short interface
    giao diện ngắn
    short interruption
    mất điện ngắn hạn
    short junction
    đoạn nối ngắn
    short leaf pine
    cây thông lá ngắn
    short leg
    đoạn chân ngắn trong đầu nổ
    Short message delivery (SMD)
    phân phát tin nhắn ngắn
    Short message Delivery Backward (SMDBACK)
    phân phát tin nhắn ngắn theo hướng nghịch
    Short message delivery broadcast (SMDB)
    phát quảng bá phân phát tin nhắn ngắn
    Short message delivery forward (SMDFWD)
    phân phát tin nhắn ngắn theo hướng thuận
    Short Message Encryption Key (SMEKEY)
    khóa mật mã hóa tin ngắn
    Short Message Entity (SME)
    thực thể tin ngắn
    short message service (SMS)
    dịch vụ gửi tin nhắn ngắn
    short message service (SMS)
    dịch vụ thông báo ngắn
    Short Message Service Broadcast Control Channel (S-BCCH)
    kênh điều khiển phát quảng bá dịch vụ tin ngắn
    Short Message Service, Paging Channel and Access Response Channel (SPACH)
    dịch vụ tin nhắn ngắn, kênh nhắn tin và kênh trả lời truy nhập
    Short Message Services (SMS)
    các dịch vụ tin nhắn ngắn
    short name
    tên ngắn
    short neck balloon
    bình cầu cổ ngắn
    short neck projection tube
    đèn chiếu cổ ngắn
    short oil
    dầu ngắn mạch
    short oil alkyd
    ankyt dầu mạch ngắn
    short path
    đường ngắn
    short period forecast
    dự báo ngắn hạn
    short pipe
    ống ngắn
    short position
    vị trí ngắn
    short radius
    bán kính ngắn
    short range
    ngắn hạn
    short range forecast
    dự báo ngắn hạn
    short range hydrologic data
    số liệu thủy văn ngắn hạn
    short range particle
    hạt tầm ngắn
    short range prediction
    dự báo ngắn hạn
    short range radar
    rađa tầm ngắn
    short run
    chạy ngắn
    short service
    tuổi thọ ngắn hạn (công trình)
    short span bridge
    cầu nhịp ngắn
    short stand
    bệ ngắn
    short stand
    giá ngắn
    short string
    chuỗi ngắn
    short strock engine
    động cơ hành trình ngắn
    short take off and landing aircraft
    máy bay cất hạ cánh ngắn (STOL aircraft)
    short take off and landing aircraft
    máy bay cất-hạ cánh đường băng ngắn
    short term
    ngắn hạn
    short term
    tính ngắn hạn
    short term credit
    tín dụng ngắn hạn
    short term flood prediction
    dự báo lũ ngắn hạn
    short term memory
    bộ nhớ ngắn hạn
    short terminal cover
    nắp boóc ngắn
    short terminal cover
    nắp hộp đấu loại ngắn
    short thread casing
    ống chống có ren ngắn
    Short Tie
    tà vẹt ngắn (ngắn hơn chiều dài tiêu chuẩn)
    short time
    thời gian ngắn
    short time effect
    hiệu quả ngắn hạn
    short time effect
    ảnh hưởng ngắn hạn
    short time rating
    công suất làm việc ngắn hạn
    short time rating
    công suất ngắn hạn
    short time storage reservoir
    hồ dự trữ ngắn hạn
    short time test
    sự thử thời gian ngắn
    short vision segment
    đoạn nhìn thấy ngắn
    short wall coal-cutting machine
    máy rạch đường gương lò ngắn
    short wave
    sóng ngắn
    short wave (SW)
    sóng ngắn
    short wave fade out
    sự tắt dần trên sóng ngắn
    Short Wave InfraRed (SWIR)
    tia tử ngoại sóng ngắn
    short wave radio transmitter
    máy phát sóng ngắn
    short wave range
    luồng sóng ngắn
    short wavelength laser
    laze bước sóng ngắn
    short wavelength noise
    tiếng ồn bước sóng ngắn
    short word
    từ ngắn
    short-armed
    ngắn tay (đòn bẩy)
    short-circuit
    làm ngắn mạch
    short-circuit admittance
    dẫn nạp ngắn mạch
    short-circuit admittance
    tổng dẫn ngắn mạch
    short-circuit breaking capacity
    dung lượng cắt ngắn mạch
    short-circuit calculation
    tính toán ngắn mạch
    short-circuit capacity
    công suất ngắn mạch
    short-circuit capacity
    dung lượng (chịu) ngắn mạch
    short-circuit channel
    đặc tuyến ngắn mạch
    short-circuit characteristic
    đặc tính ngắn mạch
    short-circuit current
    dòng điện ngắn mạch
    short-circuit current
    dòng ngắn mạch
    short-circuit current capability
    khả năng chịu dòng ngắn mạch
    short-circuit indicator
    bộ chỉ thị ngắn mạch
    short-circuit making current
    dòng chịu ngắn mạch
    short-circuit output
    trở kháng ngắn mạch
    short-circuit protection
    bảo vệ (chống) ngắn mạch
    short-circuit ratio
    tỉ số ngắn mạch
    short-circuit ratio
    tỷ số ngắn mạch
    short-circuit ratio (SCR)
    tỷ số ngắn mạch
    short-circuit relay
    rơle bảo vệ ngắn mạch
    short-circuit rotor
    rôto ngắn mạch
    short-circuit test
    thử nghiệm ngắn mạch
    short-circuit testing
    thử ngắn mạch
    short-circuit testing
    thử nghiệm ngắn mạch
    short-circuit transition
    chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động cơ)
    short-circuit transition
    sự chuyển đổi ngắn mạch
    short-circuit withstand test
    thử (chịu) ngắn mạch
    short-circuit, short
    ngắn mạch (nối tắt)
    short-circuit-breaking current
    dòng ngắt ngắn mạch
    short-circuited
    bị ngắn mạch
    short-circuited
    ngắn mạch
    short-circuited armature
    phần ứng ngắn mạch
    short-circuited device
    thiết bị làm ngắn mạch
    short-circuited rotor
    rôto ngắn mạch
    short-circuited slip-ring rotor
    rôto vòng góp điện ngắn mạch
    short-cut timber
    gỗ ngắn
    short-fiber grease
    mỡ dạng sợi ngắn
    short-fibered asbestos
    amiăng sợi ngắn
    short-focus
    tiêu cự ngắn
    short-focus lens
    thấu kính tiêu cự ngắn
    short-haul system
    hệ thống có mức ngắn
    short-haul system
    hệ thống có tầm ngắn
    short-haul traffic
    giao thông đường ngắn
    short-length
    cỡ ngắn (chiều dài ống)
    short-length timber
    gỗ ngắn
    short-line fault
    sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt
    short-lived
    ngắn ngủi
    short-lived
    sống ngắn
    short-nosed pliers
    kìm mỏ ngắn
    short-pitch winding
    cuộn dây bước ngắn
    short-pitch winding
    kiểu quấn bước ngắn
    short-pitch winding
    dây quấn bước ngắn
    short-precision number
    số chính xác ngắn
    short-pulsed laser
    laze xung ngắn
    short-range
    tầm ngắn
    short-range action
    tác dụng tầm ngắn
    short-range forces
    lực tác dụng ngắn
    short-range forces
    lực tác dụng tầm ngắn
    short-range forecast
    dự báo ngắn hạn
    short-range forecast
    sự dự báo ngắn hạn
    short-range radar
    rađa sóng ngắn
    short-run test
    sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn
    short-slot coupler
    bộ ghép khe ngắn
    short-strocke
    khoảng chạy ngắn
    short-strocke
    hành trình ngắn
    short-term (shortload)
    ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn)
    short-term drift
    độ trôi ngắn hạn
    short-term elastic modulus
    môđun đàn hồi ngắn hạn
    short-term fading
    fađinh ngắn hạn kiểu Ray-leigh t
    short-term flow line
    luồng (vận chuyển) ngắn hạn
    short-term instability
    sự bất ổn ngắn hạn
    short-term instability
    tính bất ổn ngắn hạn
    short-term liabilities
    khoản nợ ngắn hạn
    short-term load
    tải trọng ngắn hạn
    short-term memory (STM)
    bộ nhớ ngắn hạn
    short-term noise criteria
    chuẩn cứ tiếng ồn ngắn hạn
    short-term processing glass
    kính gia công (theo quy trình) rút ngắn
    short-term protection
    sự bảo vệ ngắn hạn
    short-term rapid fading
    sự tắt dần nhanh ngắn hạn
    short-term rest
    sự nghỉ ngơi ngắn hạn
    short-term strength
    cường độ ngắn hạn
    short-term tests
    thí nghiệm ngắn hạn
    short-time current
    dòng điện ngắn hạn
    short-time current density
    mật độ dòng ngắn hạn
    short-time duty
    làm việc ngắn hạn
    short-time holding conditions
    điều kiện bảo quản ngắn hạn
    short-time memory device
    thiết bị nhớ ngắn hạn
    short-time refrigerated storage
    bảo quản lạnh ngắn hạn
    short-time refrigerated storage
    sự bảo quản lạnh ngắn hạn
    short-time static load
    tải trọng tĩnh ngắn hạn
    short-time tensile test
    sự thử kéo thời gian ngắn
    short-time tests
    thí nghiệm ngắn hạn
    short-time withstand current
    dòng điện chịu ngắn hạn
    short-tube vertical evaporator
    máy cô có ống dây ngắn
    short-type distributor
    bộ chia điện kiểu ngắn (không có trục dẫn động)
    short-wave broadcasting
    sự phát thanh sóng ngắn
    short-wave converter
    bộ chuyển đổi sóng ngắn
    short-wave diathermy
    sự thấu nhiệt sóng ngắn
    short-wave propagation
    sự lan truyền sóng ngắn
    short-wave receiver
    máy thu sóng ngắn
    short-wave transmitter
    máy phát sóng ngắn
    short-wave transmitting antenna
    dây trời phát sóng ngắn
    short-wave transmitting antenna
    ăng ten phát sóng ngắn
    short/long/medium span bridge
    cầu nhịp ngắn/dài/vừa
    SMS (shortmessage services)
    dịch vụ thông báo ngắn
    steady short-circuit current
    dòng ngắn mạch xác lập
    STM (short-term memory)
    bộ nhớ ngắn hạn
    test of short duration
    thí nghiệm thời gian ngắn
    the short circuit caused the fuse to blow
    ngắn mạch gây ra đứt cầu chì
    thermal equivalent short-circuit current
    dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
    thermal equivalent short-circuit current
    dòng ngắn mạch hiệu dụng
    three-phase short-circuit
    sự ngắn mạch ba pha
    to catch short
    kẹp chìa ngắn
    ultra short wave
    sóng cực ngắn
    very-short wave
    sóng rất ngắn
    ngắn mạch
    adjustable short stub
    pittông ngắn mạch điều chỉnh được
    adjustable short-circuit bridge
    cầu ngắn mạch điều chỉnh được
    arc short-circuit test
    thử ngắn mạch hồ quang
    current in the short-circuit
    dòng điện tại điểm ngắn mạch
    forward short-circuit test
    thử ngắn mạch dự phòng
    initial symmetrical short-circuit current
    dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
    interphase short circuit
    sự ngắn mạch liên pha
    open and short-circuit characteristics
    đặc tính không tải và ngắn mạch
    short circuit
    chập mạch, ngắn mạch
    short circuit
    sự ngắn mạch
    short circuit armature
    phần ứng ngắn mạch
    short circuit protection
    sự bảo vệ chống ngắn mạch
    short circuiting device
    thiết bị ngắn mạch
    short circuiting of windings
    ngắn mạch các cuộn dây
    short oil
    dầu ngắn mạch
    short-circuit
    làm ngắn mạch
    short-circuit admittance
    dẫn nạp ngắn mạch
    short-circuit admittance
    tổng dẫn ngắn mạch
    short-circuit breaking capacity
    dung lượng cắt ngắn mạch
    short-circuit calculation
    tính toán ngắn mạch
    short-circuit capacity
    công suất ngắn mạch
    short-circuit capacity
    dung lượng (chịu) ngắn mạch
    short-circuit channel
    đặc tuyến ngắn mạch
    short-circuit characteristic
    đặc tính ngắn mạch
    short-circuit current
    dòng điện ngắn mạch
    short-circuit current
    dòng ngắn mạch
    short-circuit current capability
    khả năng chịu dòng ngắn mạch
    short-circuit indicator
    bộ chỉ thị ngắn mạch
    short-circuit making current
    dòng chịu ngắn mạch
    short-circuit output
    trở kháng ngắn mạch
    short-circuit protection
    bảo vệ (chống) ngắn mạch
    short-circuit ratio
    tỉ số ngắn mạch
    short-circuit ratio
    tỷ số ngắn mạch
    short-circuit ratio (SCR)
    tỷ số ngắn mạch
    short-circuit relay
    rơle bảo vệ ngắn mạch
    short-circuit rotor
    rôto ngắn mạch
    short-circuit test
    thử nghiệm ngắn mạch
    short-circuit testing
    thử ngắn mạch
    short-circuit testing
    thử nghiệm ngắn mạch
    short-circuit transition
    chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động cơ)
    short-circuit transition
    sự chuyển đổi ngắn mạch
    short-circuit withstand test
    thử (chịu) ngắn mạch
    short-circuit, short
    ngắn mạch (nối tắt)
    short-circuit-breaking current
    dòng ngắt ngắn mạch
    short-circuited
    bị ngắn mạch
    short-circuited armature
    phần ứng ngắn mạch
    short-circuited device
    thiết bị làm ngắn mạch
    short-circuited rotor
    rôto ngắn mạch
    short-circuited slip-ring rotor
    rôto vòng góp điện ngắn mạch
    short-line fault
    sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt
    steady short-circuit current
    dòng ngắn mạch xác lập
    the short circuit caused the fuse to blow
    ngắn mạch gây ra đứt cầu chì
    thermal equivalent short-circuit current
    dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
    thermal equivalent short-circuit current
    dòng ngắn mạch hiệu dụng
    three-phase short-circuit
    sự ngắn mạch ba pha
    đoản mạch
    line-to-line short-circuit
    sự đoản mạch hai pha
    logic short fault
    sự đoản mạch logic
    short circuit
    sự chạm điện (đoản mạch)
    short circuit
    sự đoản mạch
    short-circuit current
    dòng đoản mạch
    short-circuit line
    đường đoản mạch
    đổ thiếu

    Giải thích EN: The failure to fill a mold completely in the injection molding of plastics. Also, SHORT SHOT.

    Giải thích VN: Không đổ đầy khuôn trong việc đổ nhựa nóng vào khuôn.

    giòn
    blue-short
    giòn xanh
    cold-short iron
    gang giòn nguội
    cool-short
    giòn nguội
    hot-short
    gãy giòn
    hot-short
    giòn nóng
    short-brittle
    giòn nóng đỏ
    sự ngắn mạch
    interphase short circuit
    sự ngắn mạch liên pha
    three-phase short-circuit
    sự ngắn mạch ba pha
    sự thiếu hụt
    thiếu hụt

    Kinh tế

    cám giòn
    cám nhỏ
    ngắn
    centralization of short-term credit
    sự tập trung tín dụng ngắn hạn
    discount of short term export claims
    chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn
    external short-term liabilities
    nợ ngắn hạn nước ngoài
    long and short haul clause
    điều khoản vận tải đường dài và ngắn
    money at short notice
    tiền gởi ngắn hạn
    money at short notice
    tồn khoản ngắn hạn
    provision for short term investment
    dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
    securities realities at short notice
    chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
    securities realizable at short notice
    chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
    short account
    tiền gửi ngắn hạn
    short bill
    hối phiếu ngắn hạn
    short bill
    hối phiếu ngắn hạn (phải trả trong vòng 10 ngày)
    short bond
    trái khoán ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
    short bond
    trái phiếu ngắn hạn
    short bond
    trái phiếu ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
    short coupon
    phiếu lãi ngắn hạn
    short covering
    bảo hiểm vị thế ngắn
    short credit
    tín dụng ngắn hạn
    short deposit
    tiền gởi ngắn hạn
    short deposit
    tồn khoản, tiền gửi ngắn hạn
    short end
    thời hạn ngắn
    short end of the market
    thị trường ngắn hạn
    short form audit report
    báo cáo kiểm toán ngắn gọn
    short hedge
    tự bảo hiểm vị thế ngắn
    short hold letting
    cho thuê ngắn hạn
    short lease
    hợp đồng thuê ngắn hạn
    short lease
    thuê ngắn hạn
    short letting
    cho thuê ngắn hạn
    short loan market
    thị trường cho vay ngắn hạn
    short money
    tiền cho vay ngắn hạn
    short period cover
    hợp đồng ngắn hạn
    short period dumping
    bán phá giá ngắn hạn
    short period insurance
    bảo hiểm ngắn hạn
    short period price
    giá trong ngắn hạn
    short period supply price
    giá cung ứng trong ngắn hạn
    short position
    vị thế ngắn
    short public loan
    công trái ngắn hạn
    short range
    ngắn hạn
    short rate
    hối suất ngắn hạn
    short rate
    tỷ giá ngắn hạn
    short run
    ngắn hạn
    short run
    thời gian ngắn
    short run cost function
    hàm chi phí ngắn hạn
    short run equilibrium
    cân bằng ngắn hạn
    short run equilibrium
    thế cân bằng ngắn hạn
    short run Phillips curve
    đường cong Phillips ngắn hạn
    short run profit maximization problem
    bài toán cực đại lợi nhuận ngắn hạn
    short sale
    bán ngắn
    short shank ham
    giăm bông có cẳng chân ngắn
    short swings
    biến chuyển, xu thế ngắn hạn
    short tap
    chứng khoán hạn giá ngắn hạn
    short tap
    công trái ngắn hạn
    short term
    ngắn hạn
    short term capital
    vốn ngắn hạn
    short term deposits
    tiền gửi ngắn hạn
    short term investment
    đầu tư ngắn hạn khác
    short term securities investment
    đầu tư chứng khoán ngắn hạn
    short time business credit
    tín dụng ngắn hạn tiền mặt
    short ton
    tấn ngắn
    short turn financial decision
    quyết định tài chính ngắn hạn
    short waves
    sóng ngắn
    short-awned
    có râu ngắn
    short-cut ham
    giăm bông cắt ngắn
    short-date swaps
    hoán đổi ngắn hạn
    short-dated
    ngắn hạn
    short-dated bill
    chứng khoán viền vàng ngắn hạn
    short-dated bill
    hối phiếu ngắn hạn
    short-dated gilt
    chứng khoán viền vàng ngắn hạn
    short-dated securities
    chứng khoán ngắn hạn
    short-dated securities
    chứng khoán, trái khoán ngắn hạn
    short-hair hide
    da lông ngắn
    short-haul flight
    chuyến bay cự ly ngắn (chở hàng hoặc chở khách)
    short-haul night
    chuyến bay cự ly ngắn (chở hàng hoặc chở khách)
    short-lived asset
    tài sản (sử dụng) ngắn hạn
    short-period rate
    suất phí bảo hiểm ngắn hạn
    short-range
    ngắn hạn
    short-range
    tầm ngắn
    short-range forecast
    dự báo (trong) ngắn hạn
    Short-run Philips curve
    đường Philips ngắn hạn
    short-run policy
    chính sách ngắn hạn
    short-term
    ngắn hạn
    short-term appointment
    sự bổ nhiệm ngắn hạn
    short-term assets
    tích sản, tài sản có ngắn hạn
    short-term borrowings
    các khoản vay ngắn hạn
    short-term capital market
    thị trường vốn ngắn hạn
    short-term claim
    trái quyền ngắn hạn
    short-term claims against US gold
    trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng
    short-term conference staff
    nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn
    short-term credit
    tín dụng ngắn hạn
    short-term debenture
    trái khoán ngắn hạn tín dụng của công ty
    short-term debenture
    trái khoán tín dụng ngắn hạn của công ty
    short-term debt
    nợ ngắn hạn
    short-term economic forecasting
    dự báo kinh tế ngắn hạn
    short-term economic outlook
    triển vọng kinh tế ngắn hạn
    short-term economic policy
    chính sách kinh tế ngắn hạn
    short-term economic survey
    điều tra kinh tế ngắn hạn
    short-term financing
    sự cấp vốn ngắn hạn
    short-term financing
    tài vụ ngắn hạn
    short-term forecast
    dự báo ngắn hạn
    short-term foreign capital
    ngoại tệ ngắn hạn
    short-term foreign capital
    vốn nước ngoài ngắn hạn
    short-term foreign debts
    nợ ngắn hạn nước ngoài
    short-term foreign reserves
    dự trữ ngoại tệ ngắn hạn
    short-term fund
    vốn ngắn hạn
    short-term government securities
    chứng khoán chính phủ ngắn hạn
    short-term instrument
    công cụ tài chính ngắn hạn
    short-term instruments
    các công cụ tài chính ngắn hạn
    short-term insurance
    bảo hiểm ngắn hạn
    short-term investment
    đầu tư ngắn hạn
    short-term liabilities
    nợ ngắn hạn
    short-term market
    thị trường ngắn hạn
    short-term monetary support
    trợ giúp tiền tệ ngắn hạn
    short-term money market
    thị trường tiền tệ ngắn hạn
    short-term money market paper
    chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
    short-term note
    phiếu khoán ngắn hạn
    short-term plans
    các kế hoạch ngắn hạn
    short-term policy
    đơn bảo hiểm ngắn hạn
    short-term profit an loss account
    hạch toán lời lỗ ngắn hạn
    short-term public bond
    công trái ngắn hạn
    short-term refrigerated storage
    sự bảo quản lạnh thời gian ngắn
    short-term securities
    chưng khoán ngắn hạn
    short-term securities
    chứng khoán ngắn hạn
    short-term service
    nhân viên phục vụ ngắn hạn
    short-term strategy
    chiến lược ngắn hạn
    short-term trader
    người giao dịch ngắn hạn
    short-term traders
    những người giao dịch ngắn hạn
    short-term transaction
    giao dịch ngắn hạn
    short-term treasury bond
    công trái ngắn hạn
    short-term treasury bond
    trái phiếu kho bạc ngắn hạn
    short-time
    ngắn hạn
    short-time
    tuần làm việc ngắn hạn
    ngắn hạn
    centralization of short-term credit
    sự tập trung tín dụng ngắn hạn
    discount of short term export claims
    chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn
    external short-term liabilities
    nợ ngắn hạn nước ngoài
    money at short notice
    tiền gởi ngắn hạn
    money at short notice
    tồn khoản ngắn hạn
    provision for short term investment
    dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
    securities realities at short notice
    chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
    securities realizable at short notice
    chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
    short account
    tiền gửi ngắn hạn
    short bill
    hối phiếu ngắn hạn
    short bill
    hối phiếu ngắn hạn (phải trả trong vòng 10 ngày)
    short bond
    trái khoán ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
    short bond
    trái phiếu ngắn hạn
    short bond
    trái phiếu ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
    short coupon
    phiếu lãi ngắn hạn
    short credit
    tín dụng ngắn hạn
    short deposit
    tiền gởi ngắn hạn
    short deposit
    tồn khoản, tiền gửi ngắn hạn
    short end of the market
    thị trường ngắn hạn
    short hold letting
    cho thuê ngắn hạn
    short lease
    hợp đồng thuê ngắn hạn
    short lease
    thuê ngắn hạn
    short letting
    cho thuê ngắn hạn
    short loan market
    thị trường cho vay ngắn hạn
    short money
    tiền cho vay ngắn hạn
    short period cover
    hợp đồng ngắn hạn
    short period dumping
    bán phá giá ngắn hạn
    short period insurance
    bảo hiểm ngắn hạn
    short period price
    giá trong ngắn hạn
    short period supply price
    giá cung ứng trong ngắn hạn
    short public loan
    công trái ngắn hạn
    short rate
    hối suất ngắn hạn
    short rate
    tỷ giá ngắn hạn
    short run cost function
    hàm chi phí ngắn hạn
    short run equilibrium
    cân bằng ngắn hạn
    short run equilibrium
    thế cân bằng ngắn hạn
    short run Phillips curve
    đường cong Phillips ngắn hạn
    short run profit maximization problem
    bài toán cực đại lợi nhuận ngắn hạn
    short swings
    biến chuyển, xu thế ngắn hạn
    short tap
    chứng khoán hạn giá ngắn hạn
    short tap
    công trái ngắn hạn
    short term capital
    vốn ngắn hạn
    short term deposits
    tiền gửi ngắn hạn
    short term investment
    đầu tư ngắn hạn khác
    short term securities investment
    đầu tư chứng khoán ngắn hạn
    short time business credit
    tín dụng ngắn hạn tiền mặt
    short turn financial decision
    quyết định tài chính ngắn hạn
    short-date swaps
    hoán đổi ngắn hạn
    short-dated bill
    chứng khoán viền vàng ngắn hạn
    short-dated bill
    hối phiếu ngắn hạn
    short-dated gilt
    chứng khoán viền vàng ngắn hạn
    short-dated securities
    chứng khoán ngắn hạn
    short-dated securities
    chứng khoán, trái khoán ngắn hạn
    short-lived asset
    tài sản (sử dụng) ngắn hạn
    short-period rate
    suất phí bảo hiểm ngắn hạn
    short-range forecast
    dự báo (trong) ngắn hạn
    Short-run Philips curve
    đường Philips ngắn hạn
    short-run policy
    chính sách ngắn hạn
    short-term appointment
    sự bổ nhiệm ngắn hạn
    short-term assets
    tích sản, tài sản có ngắn hạn
    short-term borrowings
    các khoản vay ngắn hạn
    short-term capital market
    thị trường vốn ngắn hạn
    short-term claim
    trái quyền ngắn hạn
    short-term claims against US gold
    trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng
    short-term conference staff
    nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn
    short-term credit
    tín dụng ngắn hạn
    short-term debenture
    trái khoán ngắn hạn tín dụng của công ty
    short-term debenture
    trái khoán tín dụng ngắn hạn của công ty
    short-term debt
    nợ ngắn hạn
    short-term economic forecasting
    dự báo kinh tế ngắn hạn
    short-term economic outlook
    triển vọng kinh tế ngắn hạn
    short-term economic policy
    chính sách kinh tế ngắn hạn
    short-term economic survey
    điều tra kinh tế ngắn hạn
    short-term financing
    sự cấp vốn ngắn hạn
    short-term financing
    tài vụ ngắn hạn
    short-term forecast
    dự báo ngắn hạn
    short-term foreign capital
    ngoại tệ ngắn hạn
    short-term foreign capital
    vốn nước ngoài ngắn hạn
    short-term foreign debts
    nợ ngắn hạn nước ngoài
    short-term foreign reserves
    dự trữ ngoại tệ ngắn hạn
    short-term fund
    vốn ngắn hạn
    short-term government securities
    chứng khoán chính phủ ngắn hạn
    short-term instrument
    công cụ tài chính ngắn hạn
    short-term instruments
    các công cụ tài chính ngắn hạn
    short-term insurance
    bảo hiểm ngắn hạn
    short-term investment
    đầu tư ngắn hạn
    short-term liabilities
    nợ ngắn hạn
    short-term market
    thị trường ngắn hạn
    short-term monetary support
    trợ giúp tiền tệ ngắn hạn
    short-term money market
    thị trường tiền tệ ngắn hạn
    short-term money market paper
    chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
    short-term note
    phiếu khoán ngắn hạn
    short-term plans
    các kế hoạch ngắn hạn
    short-term policy
    đơn bảo hiểm ngắn hạn
    short-term profit an loss account
    hạch toán lời lỗ ngắn hạn
    short-term public bond
    công trái ngắn hạn
    short-term securities
    chưng khoán ngắn hạn
    short-term securities
    chứng khoán ngắn hạn
    short-term service
    nhân viên phục vụ ngắn hạn
    short-term strategy
    chiến lược ngắn hạn
    short-term trader
    người giao dịch ngắn hạn
    short-term traders
    những người giao dịch ngắn hạn
    short-term transaction
    giao dịch ngắn hạn
    short-term treasury bond
    công trái ngắn hạn
    short-term treasury bond
    trái phiếu kho bạc ngắn hạn
    short-time
    tuần làm việc ngắn hạn
    sự bán khống
    selling short
    sự bán khống (hàng hóa kỳ hạn)
    sự bán non
    thiếu
    claim for short weight
    sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng
    contents short weight
    hàng bên trong thiếu trọng lượng
    over and short
    thừa và thiếu
    short cash
    thiếu tiền mặt
    short comings
    chỗ thiếu
    short delivery
    giao thiếu
    short delivery
    sự giao (hàng) thiếu
    short hundredweight
    tạ (Mỹ) tạ thiếu (bằng 1/20 short ton, =100pound)
    short in weight
    thiếu trọng lượng
    short of cash
    thiếu tiền mặt
    short of stock
    thiếu chứng khoán
    short of stock
    thiếu chứng khoán (để giao sau khi bán khống)
    short of stock
    thiếu chứng khoán (để giao)
    short position
    vị thế thiếu
    short postage
    thiếu bưu phí
    short ream
    ram giấy thiếu (= 400 tờ)
    short shipment
    hàng thiếu chỗ gửi
    short shipped
    chất hụt, chất thiếu
    short stock
    hàng trữ thiếu
    short supply
    sự cung cấp thiếu không đủ
    short weight
    trọng lượng thiếu
    short-handed
    thiếu người làm
    short-handed
    thiếu thợ
    short-landed cargo
    hàng dỡ (lên bờ) còn thiếu
    short-landed cargo
    hàng dỡ trên bờ còn thiếu
    short-landing
    sự dỡ thiếu
    short-landing certificate
    giấy chứng dỡ thiếu
    short-paid
    thiếu bưu phí
    short-paid postage
    bưu phí trả thiếu
    short-staffed
    thiếu người
    short-staffed
    thiếu nhân viên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Small, little, slight, petite, diminutive, wee, tiny,elfin, minuscule; midget, dwarfish, squat, dumpy, runty, stubby,stunted, Colloq pint-sized, knee-high to a grasshopper,sawn-off: Did you know that Queen Victoria was quite short?
    Shortened, brief, concise, compressed, compendious, compact,pocket, US vest-pocket; abbreviated, abridged, cut: A shortversion of the book was published in paperback.
    Laconic,terse, succinct, pithy, sententious, epigrammatic: He made afew short remarks that were very much to the point.
    Abrupt,curt, terse, sharp, blunt, bluff, brusque, sharp, offhand,gruff, testy, snappish, discourteous, uncivil, impolite: It isunnecessary to be so short with the staff.
    Direct, straight,straightforward, short and sweet: In reply to your request forpermission to leave early, the short answer is 'No'. 6 Usually,short of. deficient (in), lacking (in), needful (of), wanting,inadequate, shy (of), low (on): The hotel is short of cleanlinen because the laundry failed to deliver. 7 brief, limited;transitory, temporary, short-lived, momentary, quick, transient:HQ had a short life but a happy one. I'll just make a short stopin here and will join you in a moment. 8 impecunious,straitened, pinched, underfunded, poor, penniless, deficient:I'm a bit short today and wonder if you could lend me somemoney?
    In short supply. rare, scarce, scanty, unplentiful,meagre, sparse, Colloq chiefly Brit thin on the ground: Goodeditors are in short supply these days.
    Short of. before,failing, excluding, exclusive of, barring, eliminating,precluding, excepting, except for, leaving out, apart from,setting aside: Short of killing him, I am not sure what shecould have done in the circumstances.
    Adv.
    Abruptly, suddenly, peremptorily, without warning,instantly, unexpectedly, hurriedly, hastily, out of the blue:She stopped short in the middle of the road and made me get out.12 cut short. a trim, curtail, shorten, abbreviate, cut: Imust cut my visit short because I have a train to catch. bstop, cut off, terminate, cut in on, break in on, interrupt;butt in: I am sorry to cut you short, but it is getting on formidnight.
    Fall or come short. fail, be or prove inadequateor insufficient: These grades fall short of our expectations,Bobby.
    N.
    In short. briefly, in a word, all in all, to make along story short, in a nutshell: He told me, in short, thatthere was no job and there never had been one. 15 shorts.Bermuda shorts, knee-breeches, knee-pants, hot pants: I usuallywear shorts to play tennis.

    Oxford

    Adj., adv., n., & v.
    Adj.
    A measuring little; not longfrom end to end (a short distance). b not long in duration;brief (a short time ago; had a short life). c seeming less thanthe stated amount (a few short years of happiness).
    Of smallheight; not tall (a short square tower; was shorter thanaverage).
    A (usu. foll. by of, on) having a partial or totallack; deficient; scanty (short of spoons; is rather short onsense). b not far-reaching; acting or being near at hand(within short range).
    A concise; brief (kept his speechshort). b curt; uncivil (was short with her).
    (of thememory) unable to remember distant events.
    Phonet. & Prosodyof a vowel or syllable: a having the lesser of the tworecognized durations. b unstressed. c (of an English vowel)having a sound other than that called long (cf. LONG(1) adj.8).
    A (of pastry) crumbling; not holding together. b (ofclay) having poor plasticity.
    Esp. Stock Exch. a (of stocks,a stockbroker, crops, etc.) sold or selling when the amount isnot in hand, with reliance on getting the deficit in time fordelivery. b (of a bill of exchange) maturing at an early date.9 Cricket a (of a ball) pitching relatively near the bowler. b(of a fielder or his position) relatively near the batsman.
    (of a drink of spirits) undiluted.
    Adv.
    Before the naturalor expected time or place; abruptly (pulled up short; cut shortthe celebrations).
    Rudely; uncivilly (spoke to him short).
    N.
    Colloq. a short drink, esp. spirits.
    A short circuit.3 a short film.
    Stock Exch. a a person who sells short. b(in pl.) short-dated stocks.
    Phonet. a a short syllable orvowel. b a mark indicating that a vowel is short.
    (in pl.) amixture of bran and coarse flour.
    V.tr. & intr.short-circuit.
    Be caught (or taken) short 1 be put at adisadvantage.
    Colloq. urgently need to urinate or defecate.bring up (or pull up) short check or pause abruptly. come shortbe inadequate or disappointing. come short of fail to reach oramount to. for short as a short name (Tom for short). get (orhave) by the short hairs colloq. be in complete control of (aperson). go short (often foll. by of) not have enough. inshort to use few words; briefly. in short order US immediately.in the short run over a short period of time. in short supplyscarce. in the short term = in the short run. make short workof accomplish, dispose of, destroy, consume, etc. quickly.short and sweet esp. iron. brief and pleasant. short-arm (of ablow etc.) delivered with the arm not fully extended. shortback and sides a haircut in which the hair is cut short at theback and the sides. short change insufficient money given aschange. short-change v.tr. rob or cheat by giving shortchange. short circuit an electric circuit through smallresistance, esp. instead of the resistance of a normal circuit.short-circuit 1 cause a short circuit or a short circuit in.
    Shorten or avoid (a journey, work, etc.) by taking a more directroute etc. short commons insufficient food. short cut 1 aroute shortening the distance travelled.
    A quick way ofaccomplishing something. short date an early date for thematuring of a bill etc. short-dated due for early payment orredemption. short-day (of a plant) needing the period of lighteach day to fall below some limit to cause flowering. shortdivision Math. division in which the quotient is writtendirectly without being worked out in writing. short drink astrong alcoholic drink served in small measures. short-earedowl an owl, Asio flammeus, frequenting open country and huntingat dawn or dusk. short for an abbreviation for (Bob is shortfor Robert). short fuse a quick temper. short game Golfapproaching and putting. short-handed undermanned orunderstaffed. short haul 1 the transport of goods over a shortdistance.
    A short-term effort. short head Racing a distanceless than the length of a horses head. short-head v.tr. beatby a short head. short hundredweight see HUNDREDWEIGHT. shortlist Brit. a list of selected candidates from which a finalchoice is made. short-list v.tr. Brit. put on a short list.short-lived ephemeral; not long-lasting. short mark = BREVE 2.short measure less than the professed amount. short metreProsody a hymn stanza of four lines with 6, 6, 8, and 6syllables. short notice an insufficient length of warning time.short odds nearly equal stakes or chances in betting. short of1 see sense 3a of adj.
    Less than (nothing short of amiracle).
    Distant from (two miles short of home).
    Withoutgoing so far as; except (did everything short of destroying it).short of breath panting, short-winded. short on colloq. seesense 3a of adj. short order US an order in a restaurant forquickly cooked food. short-pitched Cricket (of a ball) pitchingrelatively near the bowler. short-range 1 having a short range.2 relating to a fairly immediate future time (short-rangepossibilities). short rib = floating rib. short score Mus. ascore not giving all parts. short shrift curt or dismissivetreatment. short sight the inability to focus except oncomparatively near objects. short-sleeved with sleeves notreaching below the elbow. short-staffed having insufficientstaff. short story a story with a fully developed theme butshorter than a novel. short suit a suit of less than fourcards. short temper self-control soon or easily lost.short-term occurring in or relating to a short period of time.short time the condition of working fewer than the regular hoursper day or days per week. short title an abbreviated form of atitle of a book etc. short ton see TON. short view aconsideration of the present only, not the future. short waist1 a high or shallow waist of a dress.
    A short upper body.short wave a radio wave of frequency greater than 3 MHz. shortweight weight less than it is alleged to be. short whist whistwith ten or five points to a game. short wind quickly exhaustedbreathing-power. short-winded 1 having short wind.
    Incapableof sustained effort.
    Shortish adj. shortness n. [OE sceortf. Gmc: cf. SHIRT, SKIRT]

    Tham khảo chung

    • short : Chlorine Online

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    abbreviate , abbreviated , aphoristic , bare , boiled down , breviloquent , brief , compendiary , compendious , compressed , concise , condensed , curtailed , curtate , cut short , cut to the bone , decreased , decurtate , diminished , epigrammatic , fleeting , in a nutshell , laconic , lessened , little , momentary , not protracted , pithy , pointed , precise , sententious , short and sweet * , shortened , short-lived , short-term , succinct , summarized , summary , terse , undersized , unprolonged , unsustained , chunky , close to the ground , compact , diminutive , low , not long , petite , pint-sized , pocket , pocket-sized , runty , sawed-off , skimpy , slight , small , squat , squatty , stocky , stubby , stunted , thick , thickset , tiny , wee , deficient , exiguous , failing , inadequate , lacking , limited , low on , meager , needing , niggardly , poor , scant , scanty , scarce , short-handed , shy , slender , slim , sparse , tight , wanting , bad-tempered , blunt , brusque , curt , direct , gruff , impolite , inconsiderate , irascible , offhand , rude , sharp , short-spoken , short-tempered , snappy * , snippety , snippy * , straight , testy , thoughtless , unceremonious , uncivil , ungracious , brittle , crisp , crunchy , delicate , fragile , friable , expeditious , fast , flying , hasty , hurried , rapid , speedy , swift , lean , crusty , under , abrupt , contracted , deciduous , ephemeral , fugitive , gnomic , insufficient , momentaneous , transient , transitory , truncated , unsupplied

    Từ trái nghĩa

    adverb
    long

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X