-
Chuyên ngành
Kinh tế
thuế
- betterment levy
- thuế gia tăng giá trị tự nhiên
- capital levy
- thuế trên vốn
- capital levy
- thuế vốn
- fiscal levy
- thuế tài chính
- import levy
- thuế nhập khẩu
- levy a duty on imported goods
- đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu
- levy on farm products
- thuế (bù trừ) nông sản
- levy on goods exported
- thuế hàng hóa xuất khẩu
- tax levy
- sự thu thuế
- training levy
- thuế đào tạo
- variable levy
- thuế khả biến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burden , collection , custom , duty , exaction , excise , fee , gathering , imposition , impost , muster , tariff , toll , conscription , induction , assessment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ