• /kən´sə:vənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bảo vệ (của nhà nước đối với rừng, núi, sức khoẻ nhân dân...)
    forest conservancy
    sự bảo vệ rừng
    Uỷ ban bảo vệ sông cảng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X