-
Chuyên ngành
Kinh tế
sự bảo quản
- antiseptic preservation
- sự bảo quản bằng chất sát trùng
- carbon dioxide preservation
- sự bảo quản bằng khí cacbonic
- fermentative preservation
- sự bảo quản bằng cách lên men
- freezing preservation
- sự bảo quản bằng đông lạnh
- heat preservation
- sự bảo quản bằng nhiệt
- jerk preservation
- sự bảo quản bằng phơi nắng
- nitrogen preservation
- sự bảo quản bằng khí nitơ
- radiation preservation
- sự bảo quản bằng tia bức xạ
- salt-curing preservation
- sự bảo quản bằng ướp muối
- smoke (curing) preservation
- sự bảo quản bằng hun khói
- sun-drying preservation
- sự bảo quản hàng phơi nắng
- temporary preservation
- sự bảo quản tạm thời
- vinegar pickling preservation
- sự bảo quản bằng ngâm dấm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- canning , care , conservancy , conservation , curing , defense , evaporation , freezing , guard , guardianship , keeping , perpetuation , pickling , preserval , refrigeration , safeguard , safeguarding , safekeeping , safety , salvation , saving , security , shield , storage , support , sustentation , tanning , upholding , ward , husbandry , management , protection , protector , immortalization , maintenance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ