• Constringe

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /kən´strindʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ
    Rút lại, thắt, siết, làm co lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X