-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- astringe , choke , circumscribe , clench , compress , concentrate , condense , confine , constringe , contract , cramp , curb , draw together , limit , narrow , pinch , restrain , restrict , shrink , squeeze , strangle , strangulate , tauten , tense , tighten , tuck , compact , inhibit , bind , constipate , constrain , grip , hamper
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ