-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abbreviate , abridge , abstract , bind , boil down , coagulate , concentrate , consolidate , constrict , contract , cram , cramp , crowd , crush , decrease , dehydrate , densen , densify , epitomize , force into space , make brief , narrow , pack , press , press together , ram , reduce , restrict , shorten , shrink , shrivel , squash , squeeze , stuff , summarize , syncopate , telescope , tighten , wedge , wrap , compact , constringe , astringe , bale , bandage , condense , constrain , curtail , deflate , embrace , firm , flatten
Từ trái nghĩa
verb
- blow up , expand , extend , fill , increase , loosen , stretch , uncompress , uncondense
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ