• /v. kəmˈprɛs ; n. ˈkɒmprɛs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) gạc

    Ngoại động từ

    Ép, nén; đè
    compressed air
    khí nén
    (nghĩa bóng) làm cô đọng lại (ý nghĩ, lời nói...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nén, ép

    Cơ - Điện tử

    ép, nén, cô đặc

    Ô tô

    đè

    Toán & tin

    bó (dữ liệu)
    nén ép chặt lại

    Y học

    gạc

    Kỹ thuật chung

    cô (đặc)
    nén
    ép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X