• /kən'sʌltənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn
    cơ quan/văn phòng tư vấn về một lĩnh vực nào đó
    To open a financial consultancy
    Mở văn phòng tư vấn về tài chính
    địa vị của người tư vấn
    To accept a three-year consultancy abroad
    Nhận làm công tác tư vấn ba năm ở nước ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X