• /kən´tæminənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất gây ô nhiễm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất làm ô nhiễm

    Y học

    chất lây truyền, chất ô nhiễm

    Kỹ thuật chung

    chất độc
    tạp chất
    ammonia contaminant
    tạp chất trong amoniac
    brine contaminant
    tạp chất nước muối
    freon contaminant
    tạp chất freon
    refrigerant contaminant
    tạp chất môi chất lạnh

    Địa chất

    chất tạp, chất dẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X