• //kən'tæmineitid/

    Kỹ thuật chung

    nhiễm bẩn
    contaminated fuel
    nhiên liệu nhiễm bẩn
    contaminated sample
    mẫu nhiễm bẩn
    contaminated site
    nơi bị nhiễm bẩn
    nhiễm xạ
    làm bẩn
    làm nhiễm bẩn
    làm ô nhiễm
    gây nhiễm xạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X