• /kən´tindʒəns/

    Kỹ thuật chung

    liên tiếp
    tiếp liên
    angle of contingence
    góc tiếp liên
    mean square contingence
    tiếp liên bình phương trung bình

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    touch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X