• /,kɔntrədis'tiηk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trái ngược, sự tương phản
    in contradistinction with
    trái ngược với, tương phản với
    Sự phân biệt, sự khác
    in contradistinction to
    khác với


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X