• /æn´tægənizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phản đối; sự phản kháng
    to come into antagonism with someone
    phản đối ai
    Sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng
    antagonism between two theories
    sự đối lập nhau giữa hai thuyết
    Nguyên tắc đối lập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X