-
Chuyên ngành
Y học
tìếng thổi
- anemic murmur
- tiếng thổi thiếu máu
- apex murmur
- tiếng thổi mỏm tim
- bronchial murmur
- tiếng thổi phế quản
- diastolic murmur
- tiếng thổi tâm trương
- endocardial murmur
- tiếng thổi trong tim
- exocardial murmur
- tiếng thổi ngoài tim
- functional murmur
- tiếng thổi chức năng
- inorganic murmur
- tiếng thổi vô cơ
- organic murmur
- tiếng thổi cơ quan
- pericardial murmur
- tiếng thổi màng tim
- pulmonic murmur
- tiếng thổi động mạch phổi
- tricuspid murmur
- tiếng thổi van ba lá
- venous murmur
- tiếng thổi tĩnh mạch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- babble , buzz , buzzing , drone , grumble , hum , humming , mumble , murmuration , mutter , muttering , purr , rumble , rumor , undertone , whisper , whispering , sigh , sough , susurration , susurrus , grunt , complaint , plaint , purl
verb
- babble , burble , buzz , drip , drone , flow , growl , gurgle , hum , meander , moan , mumble , mutter , purl , purr , ripple , rumble , stage-whisper , stammer , stutter , susurrate , tinkle , trickle , utter , verbalize , vocalize , voice , whisper , sigh , sough , grumble , grunt , complain , coo , fret , groan , repine , report , sound , susurration , undertone
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ