• /kri:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp nhăn, nếp gấp

    Ngoại động từ

    Gấp nếp
    Làm nhăn, làm nhăn mặt
    a badly creased dress
    bộ quần áo nhàu nát

    Nội động từ

    Nhàu; có nếp gấp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    nếp là
    nhàu
    crease resistance
    sự chống nhàu
    crease-resist finish
    sự xử lý chống nhàu

    Ô tô

    vết móp

    Kỹ thuật chung

    nếp
    nếp gấp
    nếp nhăn
    crease recovery
    sự hồi phục nếp nhăn
    nếp uốn
    ngói nóc
    nhăn
    crease recovery
    sự hồi phục nếp nhăn
    reinforcing crease
    nếp nhăn
    làm nhàu
    gấp mép
    gấp nếp
    nóc nhà
    mép gấp
    mép gập gia cường
    sự cong
    sự vênh
    uốn mép

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X