• /´kauntə¸siηk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (kỹ thuật)

    Khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên)
    Đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng, bắt (đầu ốc) vào lỗ khoét loe miệng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chìm (mũ đinh)
    mặt loe

    Ô tô

    mặt vát lỗ ren

    Xây dựng

    đóng chìm

    Kỹ thuật chung

    khoét loe miệng
    dao khoét
    cone countersink
    dao khoét côn
    rose countersink
    dao khoét cầu
    rose countersink
    dao khoét côn
    rose-head countersink bit
    dao khoét cầu
    rose-head countersink bit
    dao khoét côn
    dao khoét côn
    mũi khoét
    cone countersink
    mũi khoét côn
    mũi loe
    mũi loe côn
    sự khoét lỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X