• /´kretin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) người mắc chứng độn
    Người ngu si, người ngu ngốc

    Chuyên ngành

    Y học

    người đần độn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X