• /´imbisi:l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khờ dại, đần
    an imbecile fellow
    một người đần
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) yếu (về sức khoẻ)

    Danh từ

    Người khờ dại, người đần

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    brainy , intelligent , smart
    noun
    brain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X