• /´ninkəm¸pu:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ngốc nghếch, người khờ dại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool , (slang) simpleton , blockhead , boob , clod , dolt , dunce. seefool , fool , jerk , lummox , witling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X