• /kroun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bà già
    Con cừu già

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    con cừu cái già

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    beldam , hag , ugly , woman

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X