• Thông dụng

    Danh từ

    Sự giảm bớt chi tiêu hay đầu tư do chỗ chi tiêu của chính phủ tăng lên

    Kinh tế

    chèn lấn
    complete crowding out
    sự chèn lấn hoàn toàn
    crowding-out effect
    tác động chèn lấn
    international crowding out effect
    tác động, hiệu ứng chèn lấn quốc tế
    partial crowding out
    sự chen lấn bộ phận
    partial crowding out
    sự chèn lấn bộ phận
    hất ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X