• /´kumbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm trở ngại
    Vật để ngổn ngang choán chỗ

    Ngoại động từ

    Làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở
    Để ngổn ngang, chồng chất lên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X