-
Chuyên ngành
Xây dựng
hàng hóa
- freight berth
- bến hàng (hóa)
- freight chute
- máng chuyển hàng hóa
- freight elevator
- thiết bị nâng hàng hóa
- freight house
- nhà chứa hàng hóa
- freight shed
- kho hàng hóa
- freight traffic
- sự vận chuyển hàng hóa
- freight train
- tàu hỏa chở hàng hóa
- freight transport
- vận tải hàng hóa
- road freight transport
- vận chuyển hàng hóa đường bộ
- traffic density of freight traffic
- cường độ vận tải hàng hóa
- traffic density of freight traffic
- mật độ vận tải hàng hóa
Kỹ thuật chung
cước
- additional freight
- cước vận tải
- additional freight
- cước vận tải bổ sung
- advance freight
- cước ứng trước
- dead freight
- cước chết
- dead freight
- cước khống
- dead freight
- cước phí giả
- dead freight
- cước phí sai
- deferred freight payment
- trả chậm cước vận chuyển
- freight charge
- cước phí vận chuyển
- freight payment
- cước phí vận chuyển
- freight rate
- suất cước
- freight ton
- tấn cước
- Freight, Advance
- cước ứng trước
- homeward freight
- cước phí chuyển về
- lump sum freight
- cước bao khoán
- outward freight
- cước phí chở đi
- weight for assesment of freight charge
- cân để tính cước
Kinh tế
cước phí
- back freight
- cước phí trở lại
- balance of freight
- số dư cước phí (phải thanh toán)
- C & F (costand freight)
- giá và cước phí
- cost and freight
- giá hàng cộng cước phí
- cost and freight (C& F)
- giá hàng và cước phí
- freight (orcarriage) paid to
- cước phí trả tới (tên một địa điểm nào đó)
- freight clause
- điều khoản cước phí
- freight forward
- cước phí trả sau
- freight insurance
- bảo hiểm cước phí
- return freight
- cước phí hàng mua vào
hàng hóa
- air freight
- hàng hóa không vận
- air-freight
- công ty không vận (hàng hóa)
- aircraft freight market
- thị trường chuyên chở hàng hóa bằng máy bay
- freight depot
- ga hàng hóa
- freight manifest
- bản kê hàng hóa
- freight market
- thị trường vận tải hàng hóa
- freight station
- ga hàng hóa
- freight station
- trạm vận chuyển hàng hóa
- lien for freight
- quyền giữ hàng hóa chờ thanh hóa vận phí
- movement of freight
- sự vận chuyển hàng hóa
- penalty freight
- cước phạt (do người thuê chở cố ý báo phiếu số hàng hóa)
- shipping freight market
- thị trường chuyên chở hàng hóa bằng tàu biển
- Transcontinental Freight Bureau
- Cục Vận tải Hàng hóa Đại lục Châu Âu
- transcontinental freight bureau
- Vận tải hàng hóa đại lục châu Âu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bales , ballast , bulk , burden , carriage , consignment , contents , conveyance , encumbrance , fardel , haul , lading , load , merchandise , pack , packages , payload , shipment , shipping , tonnage , transportation , wares , weight , cargo , freightage , goods , transport
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ