• /kə:´veiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nói về phụ nữ) tròn trịa, đẫy đà

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    flat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X