• /¸kə:vi´liniə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cong; (thuộc) đường cong
    curvilinear angle
    góc đường cong

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cong phi tuyến
    phi tuyến
    curvilinear regression
    hồi quy phi tuyến
    multiple curvilinear correlation
    tương quan bội phi tuyến tính

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    arced , arched , arciform , bowed , curved , rounded

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X