• (đổi hướng từ Daisies)
    /deizi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây cúc
    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất
    as fresh as a daisy
    tươi như hoa
    to turn up one's toes to the daisies
    (từ lóng) chết, ngủ với giun
    daisy wheel
    (ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường chu vi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cây cúc

    Kinh tế

    nước đêzi (đồ uống từ hoa quả)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X