• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    vật liệu chống ẩm

    Giải thích EN: To subject a structure or a structural element to dampproofing. Giải thích VN: Việc áp dụng biên pháp chống ẩm cho một cấu trúc hoặc thành phần cấu trúc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X