• /´vikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) cha sở (mục sư phụ trách một giáo khu, nơi mà 1 / 10 hoa lợi hàng năm trước kia thuộc về người hoặc cơ sở khác trong Giáo hội Anh)
    Giáo chức đại diện (toà thánh La mã)
    vicar of Jesus Christ
    giáo hoàng
    vicar of bray
    người phản bội


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X