• /´eldə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều tuổi hơn
    elder brother
    anh
    elder statesman
    nhà chính trị lão thành

    Danh từ

    Người nhiều tuổi hơn
    ( số nhiều) bậc huynh trưởng
    (thực vật học) cây cơm cháy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X