• /di´ækti¸veit/

    Thông dụng

    Động từ

    Làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khử hoạt tính

    Toán & tin

    giải hoạt
    deactivate physical unit (DACTPU)
    đơn vị vật lý giải hoạt
    deactivate physical unit (DACTPU)
    thiết bị vật lý giải hoạt

    Xây dựng

    ngưng hoạt động

    Kỹ thuật chung

    khử hoạt hóa
    khử kích hoạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X