• Toán & tin

    tắt, cúp, khóa

    Điện

    khóa ga
    khóa nước

    Kỹ thuật chung

    bọc lại
    cụp
    khóa
    shut off cock
    van khóa chặt
    shut-off valve
    van khóa
    ngắt
    automatic headlight shut-off system
    hệ thống ngắt đèn pha tự động
    fuel shut-off cock
    van ngắt nhiên liệu
    hand shut off valve
    van ngắt vặn tay
    shut off device
    thiết bị ngắt mạch
    shut-off valve
    van ngắt
    lợp lại
    mạ lại
    tắt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    shut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X