• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc làm mất tác dụng (hoá học)

    Hóa học & vật liệu

    khử hoạt tính

    Toán & tin

    sự giải hoạt
    automatic deactivation
    sự giải hoạt tự động
    session deactivation
    sự giải hoạt giao tiếp

    Điện tử & viễn thông

    sự đình hoạt

    Y học

    (sự) mất hoạt tính, làm mất họat tính (sự) khử kích họat

    Kinh tế

    sự kìm hãm
    sự khử hoạt tính
    sự ức chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X