• /¸deli´kwes/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tan ra
    (hoá học) chảy rữa
    (từ lóng) tan biến đi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chảy rữa
    hóa lỏng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    dissolve , flux , fuse , liquefy , run , thaw

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X