• /θɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tan (của tuyết)
    Thời tiết nóng làm tan băng
    before the thaw sets in
    trước khi băng tan
    (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ)

    Ngoại động từ

    Làm tan
    to thaw the thick layer of snow
    làm tan lớp tuyết dày
    (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ, làm cho hết dè dặt, làm hoạt động
    to thaw someone
    làm cho ai mạnh dạn lên, làm cho ai bớt dè dặt lạnh lùng

    Nội động từ

    Tan
    the snow thaws
    tuyết tan
    Ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan)
    It's thawing
    Trời đỡ giá rét hơn
    (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cởi mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự tan (băng, tuyết)
    sự tan giá

    Xây dựng

    sự băng tan

    Điện lạnh

    làm tan giá (tan băng)

    Kỹ thuật chung

    làm tan băng
    làm tan đông
    làm tan giá

    Kinh tế

    tan băng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    freeze

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X